Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → Yasuragi之里Shimotsuma

Xuất phát lúc
03:09 04/28, 2024
  1. 1
    05:01 - 11:24
    6h 23min JPY 40.850 IC JPY 40.840 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:09
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:23
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:52
    Sodo
    宗道
    Ga
    10:52
    11:24
  2. 2
    05:01 - 12:25
    7h 24min JPY 18.570 IC JPY 18.559 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:09
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  3. 3
    05:01 - 12:25
    7h 24min JPY 18.670 IC JPY 18.664 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  4. 4
    05:01 - 12:25
    7h 24min JPY 18.400 IC JPY 18.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:41
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:37
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  5. 5
    03:09 - 12:33
    9h 24min JPY 314.800
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    03:09
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.