Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 31乡村俱乐部

Xuất phát lúc
06:40 04/28, 2024
  1. 1
    06:49 - 15:15
    8h 26min JPY 18.020 IC JPY 18.014 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:49
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:25
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:25
    15:15
  2. 2
    06:49 - 15:25
    8h 36min JPY 17.260 IC JPY 17.254 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:02
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:35
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:35
    15:25
  3. 3
    06:49 - 15:30
    8h 41min JPY 17.310 IC JPY 17.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:40
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:40
    15:30
  4. 4
    07:33 - 16:00
    8h 27min JPY 45.130 IC JPY 45.112 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    08:30
    09:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    13:10
    16:00
  5. 5
    06:40 - 15:57
    9h 17min JPY 264.700
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    06:40
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.