Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Chichibu Imamiya-jinja Shrine

Xuất phát lúc
06:02 04/28, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:59
    6h 50min JPY 18.630 IC JPY 18.626 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    12:59
  2. 2
    06:22 - 13:00
    6h 38min JPY 19.140 IC JPY 19.134 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    06:22
    06:26
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:26
    07:20
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    12:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    12:59
    Nakamachi (Saitama)
    中町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:00
  3. 3
    06:09 - 13:00
    6h 51min JPY 18.700 IC JPY 18.682 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:15
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    11:35
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    12:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    12:59
    Nakamachi (Saitama)
    中町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:00
  4. 4
    06:09 - 13:12
    7h 3min JPY 17.730 IC JPY 17.726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:13
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:00
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:00
    13:12
  5. 5
    06:02 - 15:09
    9h 7min JPY 242.000
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    06:02
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.