Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Kameya Shuzo

Xuất phát lúc
18:03 05/01, 2024
  1. 1
    20:39 - 08:32
    11h 53min JPY 12.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    20:39
    20:42
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daiki Okayama Mae
    ダイキ岡山前
    Trạm Xe buýt
    21:33
    Yanagawa Nishi
    柳川西
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:39
    Nishigawaryokudokoen
    西川緑道公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:46
    Okayama-eki-mae
    岡山駅前
    Ga
    21:46
    21:54
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    04:40
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:47
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:28
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    08:28
    08:32
  2. 2
    20:32 - 08:32
    12h 0min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:17
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:28
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    08:28
    08:32
  3. 3
    19:13 - 08:32
    13h 19min JPY 10.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    04:40
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:47
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:28
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    08:28
    08:32
  4. 4
    18:05 - 08:32
    14h 27min JPY 10.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:43
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:26
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:28
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    08:28
    08:32
  5. 5
    18:03 - 23:34
    5h 31min JPY 150.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    18:03
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.