Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุโนะ → มอลล์เลจ คาชิวะ

Xuất phát lúc
00:55 05/01, 2024
  1. 1
    05:01 - 10:23
    5h 22min JPY 17.890 IC JPY 17.889 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    09:50
    09:55
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:16
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  2. 2
    05:01 - 10:23
    5h 22min JPY 17.890 IC JPY 17.889 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    09:50
    09:55
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:16
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  3. 3
    05:01 - 10:23
    5h 22min JPY 39.610 IC JPY 39.605 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:03
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    10:03
    10:08
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:16
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  4. 4
    05:01 - 11:03
    6h 2min JPY 17.130 IC JPY 17.129 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:37
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    10:37
    10:42
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    10:56
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:03
  5. 5
    00:55 - 10:01
    9h 6min JPY 304.500
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    00:55
    10:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.