Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 道路休息站 Hanakage之鄉牧丘

Xuất phát lúc
06:37 05/03, 2024
  1. 1
    07:33 - 14:09
    6h 36min JPY 18.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:42
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    13:42
    13:45
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:08
    道の駅花かげの郷まきおか
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  2. 2
    06:49 - 14:09
    7h 20min JPY 18.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:53
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:08
    道の駅花かげの郷まきおか
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  3. 3
    06:49 - 14:09
    7h 20min JPY 17.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:15
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:36
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    13:36
    13:39
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:08
    道の駅花かげの郷まきおか
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  4. 4
    07:56 - 15:36
    7h 40min JPY 43.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    08:45
    08:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:05
    09:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    13:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    13:15
    13:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:52
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:55
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:35
    道の駅花かげの郷まきおか
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  5. 5
    06:37 - 14:31
    7h 54min JPY 220.000
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    06:37
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.