Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → SPRING VALLEY BREWERY TOKYO(스프링 밸리 브루어리 도쿄)

Xuất phát lúc
04:49 04/28, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:26
    4h 25min JPY 44.370 IC JPY 44.364 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:15
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:26
  2. 2
    05:01 - 09:31
    4h 30min JPY 38.920 IC JPY 38.914 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:20
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:31
  3. 3
    05:01 - 09:36
    4h 35min JPY 16.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:25
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    09:25
    09:36
  4. 4
    05:01 - 09:56
    4h 55min JPY 16.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:45
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    09:45
    09:56
  5. 5
    04:49 - 13:05
    8h 16min JPY 285.200
    cancel cancel
    우노
    宇野
    04:49
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.