Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → 간게쓰도

Xuất phát lúc
14:32 04/28, 2024
  1. 1
    14:41 - 19:38
    4h 57min JPY 17.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:23
    19:27
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:30
    19:38
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:38
  2. 2
    14:41 - 19:38
    4h 57min JPY 17.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:23
    19:27
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:30
    19:38
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:38
  3. 3
    14:41 - 19:56
    5h 15min JPY 17.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:36
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    19:36
    19:40
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:40
    19:56
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:56
    19:56
  4. 4
    14:41 - 19:56
    5h 15min JPY 17.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:36
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    19:36
    19:40
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:40
    19:56
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:56
    19:56
  5. 5
    14:32 - 22:49
    8h 17min JPY 229.400
    cancel cancel
    우노
    宇野
    14:32
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.