Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 鲷之浦游览船

Xuất phát lúc
01:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:01 - 11:43
    6h 42min JPY 41.410 IC JPY 41.414 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    10:29
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:23
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    11:23
    11:43
  2. 2
    05:01 - 12:13
    7h 12min JPY 19.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:15
    09:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:50
    12:12
    Tanjoji‧Tai no Ura
    誕生寺・鯛の浦
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:13
  3. 3
    05:01 - 12:47
    7h 46min JPY 17.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    11:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:32
    12:36
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kominato Uo Port
    小湊ウオポート
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Tai no Ura (Chiba)
    鯛の浦(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  4. 4
    05:01 - 12:47
    7h 46min JPY 17.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:32
    12:36
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kominato Uo Port
    小湊ウオポート
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Tai no Ura (Chiba)
    鯛の浦(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  5. 5
    01:20 - 11:12
    9h 52min JPY 321.000
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    01:20
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.