Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Roadside Station Tsu Kawage

Xuất phát lúc
14:34 04/28, 2024
  1. 1
    14:41 - 19:19
    4h 38min JPY 12.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:19
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:47
    Kawage
    河芸
    Ga
    18:47
    19:19
  2. 2
    14:41 - 19:19
    4h 38min JPY 12.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:19
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:47
    Kawage
    河芸
    Ga
    18:47
    19:19
  3. 3
    15:42 - 20:11
    4h 29min JPY 12.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:16
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:39
    Kawage
    河芸
    Ga
    19:39
    20:11
  4. 4
    14:41 - 21:26
    6h 45min JPY 7.120 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:47
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:08
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:42
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:13
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:43
    Toyotsueno
    豊津上野
    Ga
    20:43
    21:26
  5. 5
    14:34 - 18:59
    4h 25min JPY 111.300
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    14:34
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.