Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 青蓮寺湖觀光村

Xuất phát lúc
04:30 04/28, 2024
  1. 1
    05:01 - 08:47
    3h 46min JPY 8.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:18
    07:25
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    05:01 - 08:47
    3h 46min JPY 8.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  3. 3
    05:01 - 09:58
    4h 57min JPY 7.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:31
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:35
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:46
    09:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  4. 4
    05:01 - 10:58
    5h 57min JPY 4.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    08:34
    08:39
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:42
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:42
    10:46
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    04:30 - 08:43
    4h 13min JPY 122.200
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    04:30
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.