Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 萩温泉乡

Xuất phát lúc
04:50 04/28, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:40
    4h 39min JPY 11.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:36
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:40
  2. 2
    05:01 - 11:06
    6h 5min JPY 12.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:38
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:13
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    09:13
    09:16
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:33
    11:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
  3. 3
    07:56 - 11:31
    3h 35min JPY 11.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:04
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:04
    10:09
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
  4. 4
    06:49 - 11:31
    4h 42min JPY 11.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    07:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
  5. 5
    04:50 - 09:22
    4h 32min JPY 148.900
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    04:50
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.