Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุโนะ → นิโกนีโกะเช่ารถยนต์โคยะสัน

Xuất phát lúc
09:03 05/01, 2024
  1. 1
    09:35 - 14:31
    4h 56min JPY 8.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:49
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:50
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:02
    14:05
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:07
    14:17
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:31
  2. 2
    09:35 - 14:47
    5h 12min JPY 8.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:47
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  3. 3
    09:35 - 14:47
    5h 12min JPY 8.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:47
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  4. 4
    09:35 - 14:47
    5h 12min JPY 8.410 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:53
    12:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:50
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:47
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  5. 5
    09:03 - 13:29
    4h 26min JPY 101.100
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    09:03
    13:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.