Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 新宮早玉青年旅館

Xuất phát lúc
18:19 05/01, 2024
  1. 1
    19:13 - 09:11
    13h 58min JPY 11.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:33
    21:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:47
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    09:11
  2. 2
    19:13 - 09:11
    13h 58min JPY 11.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:29
    21:35
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:47
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:57
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    09:11
  3. 3
    19:13 - 09:36
    14h 23min JPY 15.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:41
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    23:41
    23:44
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    06:16
    07:46
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:33
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  4. 4
    19:13 - 10:27
    15h 14min JPY 9.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    23:58
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    10:25
    Hayatama Taisha Mae (Shingu Shimohonmachi)
    速玉大社前〔新宮市下本町〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
  5. 5
    18:19 - 00:28
    6h 9min JPY 136.700
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    18:19
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.