Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 罗森竹田飞田川店

Xuất phát lúc
00:36 05/02, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:31
    5h 58min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    05:33
    05:36
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daiki Okayama Mae
    ダイキ岡山前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:40
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:16
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    11:16
    11:31
  2. 2
    05:01 - 11:31
    6h 30min JPY 20.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:16
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    11:16
    11:31
  3. 3
    06:09 - 11:59
    5h 50min JPY 16.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:25
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:25
    10:35
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    10:39
    11:43
    Taketa Onsen Hanamizuki
    竹田温泉花水月
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:59
  4. 4
    06:09 - 12:22
    6h 13min JPY 16.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:44
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    12:07
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    12:07
    12:22
  5. 5
    00:36 - 07:40
    7h 4min JPY 235.300
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    00:36
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.