Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 道路休息站 北浦

Xuất phát lúc
14:32 04/27, 2024
  1. 1
    16:42 - 10:14
    17h 32min JPY 38.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:15
    Kitanobeoka
    北延岡
    Ga
    06:15
    10:14
  2. 2
    22:15 - 11:40
    13h 25min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    23:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:31
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    10:31
    10:34
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:40
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  3. 3
    22:15 - 11:40
    13h 25min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    23:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:31
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    10:31
    10:40
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:40
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  4. 4
    20:32 - 11:40
    15h 8min JPY 16.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:25
    21:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    22:00
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:31
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    10:31
    10:40
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:40
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  5. 5
    14:32 - 21:51
    7h 19min JPY 207.200
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    14:32
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.