Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Yumemi Bridge

Xuất phát lúc
15:05 04/28, 2024
  1. 1
    15:42 - 22:34
    6h 52min JPY 33.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    18:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:42
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:22
    Aburatsu
    油津
    Ga
    22:22
    22:34
  2. 2
    15:42 - 22:34
    6h 52min JPY 33.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    18:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:42
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:22
    Aburatsu
    油津
    Ga
    22:22
    22:34
  3. 3
    16:05 - 00:03
    7h 58min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    16:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    19:54
    19:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:04
    22:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:51
    Aburatsu
    油津
    Ga
    23:51
    00:03
  4. 4
    15:42 - 00:03
    8h 21min JPY 22.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:55
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    19:55
    19:59
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:04
    22:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:51
    Aburatsu
    油津
    Ga
    23:51
    00:03
  5. 5
    15:05 - 00:06
    9h 1min JPY 267.900
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    15:05
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.