Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → หอชมวิวระอุสุ-คุนะชิริ

Xuất phát lúc
02:21 05/06, 2024
  1. 1
    10:12 - 17:43
    7h 31min JPY 63.480 IC JPY 63.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:56
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:43
  2. 2
    09:23 - 17:43
    8h 20min JPY 60.970 IC JPY 60.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:56
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:43
  3. 3
    09:07 - 17:43
    8h 36min JPY 60.780 IC JPY 60.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:56
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:43
  4. 4
    04:37 - 17:43
    13h 6min JPY 73.610 IC JPY 73.602 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    06:19
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:19
    06:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:04
    08:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:45
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:43
  5. 5
    02:21 - 23:53
    21h 32min JPY 622.300
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    02:21
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.