Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → มิสเตอร์ โดนัทคาเมดาฮนโจชอป

Xuất phát lúc
21:27 05/01, 2024
  1. 1
    03:56 - 09:50
    5h 54min JPY 32.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:23
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:23
    09:26
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:32
    09:42
    JR Sharyojomae
    JR車両所前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
  2. 2
    03:56 - 09:50
    5h 54min JPY 32.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:28
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:32
    09:42
    JR Sharyojomae
    JR車両所前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
  3. 3
    21:35 - 10:03
    12h 28min JPY 32.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:03
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:24
    10:01
    Kameda Shogakko Mae
    亀田小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  4. 4
    21:36 - 10:38
    13h 2min JPY 23.230 IC JPY 23.232 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:51
    22:59
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:45
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:01
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:26
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    10:26
    10:38
  5. 5
    21:27 - 08:58
    11h 31min JPY 261.900
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    21:27
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.