Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → 轮岛市天领黑岛角海家

Xuất phát lúc
18:52 05/05, 2024
  1. 1
    20:47 - 09:43
    12h 56min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    07:02
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:02
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:43
  2. 2
    20:47 - 09:43
    12h 56min JPY 19.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:18
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    07:02
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:02
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:43
  3. 3
    19:59 - 09:43
    13h 44min JPY 17.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:18
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    07:02
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:02
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:43
  4. 4
    19:30 - 09:43
    14h 13min JPY 17.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    07:02
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:02
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:43
  5. 5
    18:52 - 02:04
    7h 12min JPY 210.000
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    18:52
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.