Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宮 → 日和田山

Xuất phát lúc
05:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:40 - 08:47
    3h 7min JPY 2.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:14
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:45
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    07:45
    08:47
  2. 2
    05:40 - 09:33
    3h 53min JPY 2.810 IC JPY 2.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:23
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:42
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:46
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:53
    09:09
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:33
  3. 3
    05:40 - 09:33
    3h 53min JPY 2.730 IC JPY 2.724 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:23
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:42
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:03
    Koma
    高麗
    Ga
    09:03
    09:06
    Koma Sta.
    高麗駅
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:09
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:33
  4. 4
    06:33 - 09:34
    3h 1min JPY 2.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:56
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:59
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    08:59
    09:01
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:10
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:34
  5. 5
    05:36 - 07:32
    1h 56min JPY 45.400
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    05:36
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.