Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → บันดาเระโกโดะลาลาพอร์ตชินมิซาโต

Xuất phát lúc
23:53 04/28, 2024
  1. 1
    04:22 - 07:06
    2h 44min JPY 1.970 IC JPY 1.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    04:22
    04:52
    Tobu-Utsunomiya
    東武宇都宮
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:28
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:06
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:39
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    06:39
    06:45
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:03
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:03
    07:06
  2. 2
    04:22 - 07:22
    3h 0min JPY 1.270 IC JPY 1.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    04:22
    04:52
    Tobu-Utsunomiya
    東武宇都宮
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    04:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    06:21
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:04
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:04
    07:10
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:22
  3. 3
    04:37 - 07:37
    3h 0min JPY 2.820 IC JPY 2.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    05:03
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:41
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:48
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:00
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:17
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:34
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:34
    07:37
  4. 4
    06:27 - 07:49
    1h 22min JPY 3.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:14
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:46
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:46
    07:49
  5. 5
    23:53 - 01:31
    1h 38min JPY 52.700
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    23:53
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.