Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → เนินทรายทตโตริ

Xuất phát lúc
15:09 04/27, 2024
  1. 1
    16:58 - 22:29
    5h 31min JPY 43.520 IC JPY 43.517 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    22:29
  2. 2
    16:14 - 23:13
    6h 59min JPY 41.730 IC JPY 41.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:40
    21:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:00
    21:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:04
    Fukube
    福部
    Ga
    22:04
    23:13
  3. 3
    15:35 - 23:13
    7h 38min JPY 23.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:04
    Fukube
    福部
    Ga
    22:04
    23:13
  4. 4
    15:35 - 00:36
    9h 1min JPY 20.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:16
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:36
  5. 5
    15:09 - 00:55
    9h 46min JPY 284.100
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    15:09
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.