Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 모리노쿠니(숲의 나라)

Xuất phát lúc
18:24 04/28, 2024
  1. 1
    19:22 - 07:02
    11h 40min JPY 22.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:03
    Yodoe
    淀江
    Ga
    05:03
    07:02
  2. 2
    20:23 - 08:00
    11h 37min JPY 24.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:20
    08:00
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  3. 3
    19:13 - 08:00
    12h 47min JPY 22.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:20
    08:00
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  4. 4
    19:13 - 08:00
    12h 47min JPY 22.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:13
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:17
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    08:00
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  5. 5
    18:24 - 04:25
    10h 1min JPY 303.300
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    18:24
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.