Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 오고야

Xuất phát lúc
01:20 04/29, 2024
  1. 1
    03:16 - 11:02
    7h 46min JPY 39.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    08:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:30
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:11
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    10:45
    11:02
  2. 2
    06:51 - 12:02
    5h 11min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    11:45
    12:02
  3. 3
    06:27 - 12:02
    5h 35min JPY 17.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:41
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    11:45
    12:02
  4. 4
    05:15 - 12:02
    6h 47min JPY 15.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:42
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:39
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:18
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    11:45
    12:02
  5. 5
    01:20 - 07:52
    6h 32min JPY 245.600
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    01:20
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.