Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → สวนพืชอัลไพน์รคโค

Xuất phát lúc
02:25 04/29, 2024
  1. 1
    03:16 - 09:30
    6h 14min JPY 38.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:32
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:35
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:55
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:10
    09:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
  2. 2
    03:16 - 09:30
    6h 14min JPY 38.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:32
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:35
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:55
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:10
    09:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
  3. 3
    03:16 - 09:45
    6h 29min JPY 33.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:48
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 2
    08:48
    08:53
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    09:11
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:20
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:30
    09:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:45
  4. 4
    06:27 - 11:45
    5h 18min JPY 18.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:10
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:30
    11:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:45
  5. 5
    02:25 - 10:23
    7h 58min JPY 273.100
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    02:25
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.