Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
02:56 04/28, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:56
    5h 29min JPY 51.650 IC JPY 51.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  2. 2
    05:15 - 11:56
    6h 41min JPY 49.330 IC JPY 49.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  3. 3
    04:37 - 11:56
    7h 19min JPY 49.140 IC JPY 49.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  4. 4
    03:16 - 11:56
    8h 40min JPY 51.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  5. 5
    02:56 - 15:29
    12h 33min JPY 457.600
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    02:56
    15:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.