Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → Yoshika Taibi Memorial Museum

Xuất phát lúc
03:56 05/03, 2024
  1. 1
    03:56 - 11:34
    7h 38min JPY 47.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:33
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  2. 2
    04:37 - 12:19
    7h 42min JPY 48.060 IC JPY 48.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:18
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  3. 3
    04:37 - 13:32
    8h 55min JPY 23.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:32
  4. 4
    04:37 - 13:49
    9h 12min JPY 23.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:15
    Hashimotomachi (Yamaguchi)
    橋本町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:48
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:49
  5. 5
    03:56 - 17:05
    13h 9min JPY 480.300
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    03:56
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.