Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Utsunomiya → Yoshika Taibi Memorial Museum
- Xuất phát lúc
- 03:56 05/03, 2024
-
103:56 - 11:347h 38min JPY 47.200 Đổi tàu 4 lần
- Utsunomiya
- 宇都宮
- Ga
- West Exit
03:56Walk179m 4min- Utsunomiya Station west exit
- 宇都宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
04:005 Stops東京空港交通 黒磯・宇都宮・佐野エリア-羽田空港Kanto Jidosha Airport Bus đến Haneda Airport International TerminalJPY 4.500 2h 30minUtsunomiya Station west exit Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:30Walk0m 5min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:153 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 10minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
11:25Walk22m 4min- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:303 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 3minHigashi Hagi Eki-mae Đến Yoshiga Taibi Kinenkan-mae Bảng giờ- Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
- 吉賀大眉記念館前
- Trạm Xe buýt
11:33Walk149m 1min -
204:37 - 12:197h 42min JPY 48.060 IC JPY 48.057 Đổi tàu 5 lần04:37
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 IC JPY 1.980 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 07:024 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:26Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:50Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:002 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
10:30Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:503 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 10minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
12:00Walk22m 4min- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:153 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 3minHigashi Hagi Eki-mae Đến Yoshiga Taibi Kinenkan-mae Bảng giờ- Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
- 吉賀大眉記念館前
- Trạm Xe buýt
12:18Walk149m 1min -
304:37 - 13:328h 55min JPY 23.440 Đổi tàu 2 lần04:37
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 07:198 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.750 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
11:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:5564 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 26minShinyamaguchi Sta. Đến Shinkawa Kosaten Mae Bảng giờ- Shinkawa Kosaten Mae
- 新川交差点前
- Trạm Xe buýt
13:21Walk986m 11min -
404:37 - 13:499h 12min JPY 23.510 Đổi tàu 3 lần04:37
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 07:198 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.750 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
11:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:5559 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.060 IC JPY 2.060 1h 20minShinyamaguchi Sta. Đến Hashimotomachi (Yamaguchi) Bảng giờ- Hashimotomachi (Yamaguchi)
- 橋本町(山口県)
- Trạm Xe buýt
13:1818 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 30minHashimotomachi (Yamaguchi) Đến Yoshiga Taibi Kinenkan-mae Bảng giờ- Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
- 吉賀大眉記念館前
- Trạm Xe buýt
13:48Walk149m 1min -
503:56 - 17:0513h 9min JPY 480.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.