Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:11 - 14:226h 11min JPY 55.930 IC JPY 55.927 Đổi tàu 6 lần08:114 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh 09:102 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:241 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:40Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:502 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 5minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
14:106 StopsBocho Kotsuđến Yoshi DepartmentJPY 210 IC JPY 210 9minHagi Bus Center Đến Tokoji Iriguchi (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokoji Iriguchi (Yamaguchi)
- 東光寺入口(山口県)
- Trạm Xe buýt
14:19Walk239m 3min -
207:10 - 14:227h 12min JPY 26.160 Đổi tàu 3 lần07:104 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:129 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 18JPY 13.750 4h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:33Walk94m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:502 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 5minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
14:106 StopsBocho Kotsuđến Yoshi DepartmentJPY 210 IC JPY 210 9minHagi Bus Center Đến Tokoji Iriguchi (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokoji Iriguchi (Yamaguchi)
- 東光寺入口(山口県)
- Trạm Xe buýt
14:19Walk239m 3min -
307:00 - 14:227h 22min JPY 53.420 IC JPY 53.417 Đổi tàu 5 lần07:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 IC JPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:144 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:502 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 5minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
14:106 StopsBocho Kotsuđến Yoshi DepartmentJPY 210 IC JPY 210 9minHagi Bus Center Đến Tokoji Iriguchi (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokoji Iriguchi (Yamaguchi)
- 東光寺入口(山口県)
- Trạm Xe buýt
14:19Walk239m 3min -
408:11 - 14:236h 12min JPY 55.720 IC JPY 55.717 Đổi tàu 5 lần08:114 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh 09:102 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:241 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:40Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:503 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 10minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
14:00Walk1.9km 23min -
506:19 - 19:3113h 12min JPY 398.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.