Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 키야마 정상

Xuất phát lúc
23:33 05/17, 2024
  1. 1
    03:16 - 11:47
    8h 31min JPY 47.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:59
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    09:59
    11:47
  2. 2
    03:16 - 11:47
    8h 31min JPY 47.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:13
    09:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:59
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    09:59
    11:47
  3. 3
    04:37 - 12:33
    7h 56min JPY 18.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:35
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:45
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    10:45
    12:33
  4. 4
    07:33 - 14:18
    6h 45min JPY 42.850 IC JPY 42.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:06
    09:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:30
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    12:30
    14:18
  5. 5
    23:33 - 09:36
    10h 3min JPY 361.800
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    23:33
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.