Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宮 → [EV]德島自動車道上闆SA北上

Xuất phát lúc
02:53 05/02, 2024
  1. 1
    04:37 - 11:25
    6h 48min JPY 40.410 IC JPY 40.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:55
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    09:59
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:43
    Takata
    高田(香川県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Takata Sta. (Kagawa)
    高田駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:17
    Higashi Ueda Community Center
    東植田コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:25
  2. 2
    04:37 - 11:25
    6h 48min JPY 40.120 IC JPY 40.117 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:30
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:41
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:23
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:58
    Takata(Kagawa)
    高田(香川県)
    Ga
    10:58
    11:01
    Takata Sta. (Kagawa)
    高田駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:17
    Higashi Ueda Community Center
    東植田コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:25
  3. 3
    03:16 - 11:25
    8h 9min JPY 48.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:03
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:56
    FUJI GRAND Sogawa
    フジグラン十川
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:00
    FUJI GRAND Sogawa
    フジグラン十川
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:17
    Higashi Ueda Community Center
    東植田コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:25
  4. 4
    07:33 - 13:15
    5h 42min JPY 43.010 IC JPY 43.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:05
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:11
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Takata(Kagawa)
    高田(香川県)
    Ga
    12:34
    12:37
    Takata Sta. (Kagawa)
    高田駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
    Higashi Ueda Community Center
    東植田コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:15
  5. 5
    02:53 - 12:45
    9h 52min JPY 349.900
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    02:53
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.