Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 농원 기노쿠니

Xuất phát lúc
15:29 05/01, 2024
  1. 1
    16:21 - 23:38
    7h 17min JPY 21.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    22:11
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:31
    Inami
    印南
    Ga
    22:31
    23:38
  2. 2
    15:35 - 23:38
    8h 3min JPY 20.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:07
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:00
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:31
    Inami
    印南
    Ga
    22:31
    23:38
  3. 3
    15:35 - 23:38
    8h 3min JPY 38.980 IC JPY 38.977 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:10
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:44
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:31
    Inami
    印南
    Ga
    22:31
    23:38
  4. 4
    16:10 - 00:40
    8h 30min JPY 19.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:11
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Inami
    印南
    Ga
    23:33
    00:40
  5. 5
    15:29 - 00:23
    8h 54min JPY 262.600
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    15:29
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.