Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → TacomaShoeRepair&Custom

Xuất phát lúc
10:39 05/01, 2024
  1. 1
    11:21 - 17:34
    6h 13min JPY 58.080 IC JPY 58.079 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
  2. 2
    11:21 - 17:34
    6h 13min JPY 58.080 IC JPY 58.079 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
  3. 3
    11:21 - 17:34
    6h 13min JPY 58.000 IC JPY 57.999 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:46
    Ibii
    伊比井
    Ga
    16:46
    16:48
    Ibii (Bus)
    伊比井(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
  4. 4
    10:58 - 17:34
    6h 36min JPY 57.890 IC JPY 57.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
  5. 5
    10:39 - 04:13
    17h 34min JPY 549.200
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    10:39
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.