Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 日產租車帶廣機場店

Xuất phát lúc
17:24 05/15, 2024
  1. 1
    22:24 - 08:36
    10h 12min JPY 48.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
  2. 2
    22:04 - 08:36
    10h 32min JPY 41.780 IC JPY 41.774 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:10
    22:18
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
  3. 3
    18:10 - 08:36
    14h 26min JPY 63.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:50
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:50
    19:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
  4. 4
    22:24 - 09:31
    11h 7min JPY 58.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:45
    05:55
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    05:55
    05:59
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:31
  5. 5
    17:24 - 17:21
    23h 57min JPY 565.000
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    17:24
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.