Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → ฟาร์เมอร์สมารเก็ต ยดเทเกะโปโประ

Xuất phát lúc
17:28 04/30, 2024
  1. 1
    17:55 - 02:06
    8h 11min JPY 22.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    23:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:59
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    23:59
    02:06
  2. 2
    17:55 - 02:06
    8h 11min JPY 46.850 IC JPY 46.851 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:00
    18:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    18:10
    19:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:30
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:59
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    23:59
    02:06
  3. 3
    17:48 - 02:06
    8h 18min JPY 46.390 IC JPY 46.391 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:31
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:31
    18:54
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:30
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:59
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    23:59
    02:06
  4. 4
    17:40 - 02:06
    8h 26min JPY 22.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:30
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:59
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    23:59
    02:06
  5. 5
    17:28 - 02:52
    9h 24min JPY 267.800
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    17:28
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.