Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → REGRACE Wax and Nail

Xuất phát lúc
07:37 04/28, 2024
  1. 1
    07:54 - 12:08
    4h 14min JPY 40.000 IC JPY 40.001 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:29
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    08:34
    08:42
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:48
    08:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:58
    12:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
  2. 2
    07:39 - 12:08
    4h 29min JPY 40.340 IC JPY 40.341 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:45
    07:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    08:05
    09:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:58
    12:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
  3. 3
    07:54 - 12:37
    4h 43min JPY 22.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:15
    12:22
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:35
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
  4. 4
    07:54 - 12:38
    4h 44min JPY 22.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:15
    12:25
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    12:34
    12:38
  5. 5
    07:37 - 17:13
    9h 36min JPY 294.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    07:37
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.