Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Furumachi Koji Seizosho

Xuất phát lúc
02:31 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 10:54
    4h 12min JPY 35.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:48
    06:56
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:37
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:39
    10:52
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  2. 2
    06:42 - 10:54
    4h 12min JPY 34.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:06
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:13
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:13
    07:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    10番線
    10:38
    10:52
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  3. 3
    06:42 - 10:55
    4h 13min JPY 35.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:48
    06:56
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:41
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    10:41
    10:44
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    10:46
    10:53
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  4. 4
    05:40 - 10:55
    5h 15min JPY 34.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:42
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:52
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:41
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    10:41
    10:44
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    10:46
    10:53
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  5. 5
    02:31 - 09:11
    6h 40min JPY 243.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    02:31
    09:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.