Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 长井海之手公园 Soleil之丘

Xuất phát lúc
16:42 05/03, 2024
  1. 1
    16:53 - 21:04
    4h 11min JPY 13.670 IC JPY 13.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:42
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    20:32
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    20:32
    20:35
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:38
    20:43
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    21:04
  2. 2
    17:25 - 21:24
    3h 59min JPY 13.440 IC JPY 13.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    19:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    20:52
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    20:52
    20:55
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:58
    21:03
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:24
  3. 3
    17:25 - 21:26
    4h 1min JPY 13.590 IC JPY 13.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    19:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    20:52
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    20:52
    20:55
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:58
    21:17
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:26
  4. 4
    16:53 - 21:26
    4h 33min JPY 14.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    20:52
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    20:52
    20:55
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:58
    21:17
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:26
  5. 5
    16:42 - 22:23
    5h 41min JPY 167.900
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    16:42
    22:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.