Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이나리(JR) → 구시카쓰 무사시

Xuất phát lúc
09:24 05/01, 2024
  1. 1
    10:18 - 11:55
    1h 37min JPY 1.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    11:55
  2. 2
    10:08 - 11:55
    1h 47min JPY 1.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:45
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    11:55
  3. 3
    11:18 - 12:52
    1h 34min JPY 1.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:50
    Shigaraki Area Civic Center
    信楽地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  4. 4
    12:18 - 13:52
    1h 34min JPY 1.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    13:48
    13:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
    Shigaraki Area Civic Center
    信楽地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:52
  5. 5
    09:24 - 10:14
    50min JPY 16.300
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:24
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.