Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 三角亭

Xuất phát lúc
08:54 04/28, 2024
  1. 1
    08:54 - 10:55
    2h 1min JPY 2.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:53
    10:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:53
    10:55
  2. 2
    09:18 - 11:16
    1h 58min JPY 1.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    11:14
    11:16
  3. 3
    09:18 - 11:21
    2h 3min JPY 2.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:24
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    11:19
    11:21
  4. 4
    09:03 - 11:49
    2h 46min JPY 1.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:10
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:53
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    11:47
    11:49
  5. 5
    08:54 - 10:30
    1h 36min JPY 37.300
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    08:54
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.