Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 幸福汤

Xuất phát lúc
17:38 05/01, 2024
  1. 1
    17:55 - 20:04
    2h 9min JPY 4.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    19:53
    19:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:58
    20:01
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:04
  2. 2
    17:40 - 20:04
    2h 24min JPY 4.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    19:53
    19:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:58
    20:01
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:04
  3. 3
    17:40 - 20:06
    2h 26min JPY 4.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:53
    19:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:03
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:06
  4. 4
    17:48 - 20:08
    2h 20min JPY 2.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:28
    18:35
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:43
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:56
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:56
    20:00
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:00
    20:06
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:08
  5. 5
    17:38 - 19:19
    1h 41min JPY 42.200
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    17:38
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.