Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이나리(JR) → 후젠

Xuất phát lúc
22:16 04/30, 2024
  1. 1
    23:08 - 07:10
    8h 2min JPY 3.660 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:02
    00:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:54
    06:57
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:59
    07:07
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:10
  2. 2
    22:45 - 07:10
    8h 25min JPY 2.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:54
    06:57
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:59
    07:07
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:10
  3. 3
    22:45 - 07:10
    8h 25min JPY 2.790 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:02
    00:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:54
    06:57
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:59
    07:07
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:10
  4. 4
    23:34 - 07:59
    8h 25min JPY 2.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    07:56
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:59
  5. 5
    22:16 - 00:09
    1h 53min JPY 51.500
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:16
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.