Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 纪州漆器传统产业会馆(Uruwashi馆)

Xuất phát lúc
22:39 05/01, 2024
  1. 1
    23:08 - 06:30
    7h 22min JPY 2.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:52
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:14
    Kuroe
    黒江
    Ga
    06:14
    06:30
  2. 2
    23:08 - 06:33
    7h 25min JPY 2.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:52
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:20
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:24
    06:28
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:33
  3. 3
    23:08 - 07:02
    7h 54min JPY 2.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:18
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:28
    06:32
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:34
    06:58
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:02
  4. 4
    23:02 - 07:02
    8h 0min JPY 2.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:57
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:16
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    05:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:28
    06:32
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:34
    06:58
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:02
  5. 5
    22:39 - 00:15
    1h 36min JPY 54.300
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:39
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.