Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 新宮早玉青年旅館

Xuất phát lúc
05:56 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:51
    5h 5min JPY 8.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:51
  2. 2
    06:46 - 12:16
    5h 30min JPY 9.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    11:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:59
    12:02
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  3. 3
    06:46 - 12:16
    5h 30min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:37
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  4. 4
    06:16 - 12:16
    6h 0min JPY 9.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:59
    12:02
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  5. 5
    05:56 - 09:17
    3h 21min JPY 83.500
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    05:56
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.