Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 道路休息站 大任樱街道

Xuất phát lúc
13:43 04/28, 2024
  1. 1
    13:48 - 18:00
    4h 12min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:42
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    17:42
    17:45
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:58
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:00
  2. 2
    14:08 - 18:50
    4h 42min JPY 14.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:09
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    18:09
    18:12
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:48
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:50
  3. 3
    13:48 - 18:50
    5h 2min JPY 14.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:09
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    18:09
    18:12
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:48
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:50
  4. 4
    13:48 - 18:50
    5h 2min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:09
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    18:09
    18:12
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:48
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:50
  5. 5
    13:43 - 20:52
    7h 9min JPY 217.300
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    13:43
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.