Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Kiragawa Historic Streets

Xuất phát lúc
01:53 05/02, 2024
  1. 1
    07:18 - 13:31
    6h 13min JPY 14.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:22
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:59
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:59
    13:02
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:28
    Kiragawa Tomiya-mae
    吉良川冨屋前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
  2. 2
    08:20 - 14:16
    5h 56min JPY 14.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:49
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:13
    Kiragawa Tomiya-mae
    吉良川冨屋前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  3. 3
    06:16 - 14:16
    8h 0min JPY 9.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:29
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:33
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:25
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:48
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:13
    Kiragawa Tomiya-mae
    吉良川冨屋前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  4. 4
    06:16 - 14:16
    8h 0min JPY 9.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:29
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:33
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:34
    11:56
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:02
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:49
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:13
    Kiragawa Tomiya-mae
    吉良川冨屋前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  5. 5
    01:53 - 07:14
    5h 21min JPY 143.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:53
    07:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.