Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Yoshimine

Xuất phát lúc
20:51 04/27, 2024
  1. 1
    21:17 - 08:39
    11h 22min JPY 13.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:22
    22:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:57
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    07:57
    07:59
    Mimasaka Eki-mae
    三間坂駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:34
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  2. 2
    21:17 - 08:39
    11h 22min JPY 13.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:13
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:34
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:34
    22:40
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:57
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    07:57
    07:59
    Mimasaka Eki-mae
    三間坂駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:34
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  3. 3
    21:17 - 08:42
    11h 25min JPY 13.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:22
    22:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    08:35
    08:42
  4. 4
    21:32 - 09:40
    12h 8min JPY 12.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    07:36
    09:35
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
  5. 5
    20:51 - 05:23
    8h 32min JPY 255.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    20:51
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.