Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 地底博物馆 鲷生金山

Xuất phát lúc
09:22 04/28, 2024
  1. 1
    11:23 - 18:48
    7h 25min JPY 18.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:03
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    15:29
    15:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:12
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    17:12
    18:48
  2. 2
    11:08 - 18:48
    7h 40min JPY 17.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:07
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    15:29
    15:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:12
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    17:12
    18:48
  3. 3
    10:53 - 18:48
    7h 55min JPY 31.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:58
    11:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:10
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:20
    14:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:12
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    17:12
    18:48
  4. 4
    10:38 - 18:48
    8h 10min JPY 17.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    14:49
    14:51
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:12
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    17:12
    18:48
  5. 5
    09:22 - 18:09
    8h 47min JPY 258.900
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:22
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.