Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 高森田乐保存会

Xuất phát lúc
12:26 04/28, 2024
  1. 1
    14:38 - 20:36
    5h 58min JPY 35.620 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:20
    15:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:12
    Takamori
    高森
    Ga
    19:12
    20:36
  2. 2
    14:23 - 20:36
    6h 13min JPY 34.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:28
    14:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:12
    Takamori
    高森
    Ga
    19:12
    20:36
  3. 3
    14:23 - 20:36
    6h 13min JPY 34.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:06
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:06
    15:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:12
    Takamori
    高森
    Ga
    19:12
    20:36
  4. 4
    13:08 - 20:36
    7h 28min JPY 18.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    17:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:12
    Takamori
    高森
    Ga
    19:12
    20:36
  5. 5
    12:26 - 21:41
    9h 15min JPY 278.400
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    12:26
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.