Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Lavender East

Xuất phát lúc
22:39 05/21, 2024
  1. 1
    22:43 - 12:03
    13h 20min JPY 61.140 IC JPY 61.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:51
    22:59
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:17
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    12:03
  2. 2
    05:43 - 13:33
    7h 50min JPY 42.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:47
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:33
  3. 3
    05:30 - 13:33
    8h 3min JPY 42.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:30
    05:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:47
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:33
  4. 4
    07:10 - 14:48
    7h 38min JPY 77.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:10
    07:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:02
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:48
  5. 5
    22:39 - 22:51
    24h 12min JPY 737.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    22:39
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.